Có 2 kết quả:

人口統計學 rén kǒu tǒng jì xué ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ人口统计学 rén kǒu tǒng jì xué ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) population studies
(2) population statistics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) population studies
(2) population statistics

Bình luận 0